🔍
Search:
KHOẢNG KHI ĐÓ
🌟
KHOẢNG KHI ĐÓ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
과거의 어느 때부터 어느 때까지의 꽤 짧은 시기.
1
KHOẢNG KHI ĐÓ, KHOẢNG LÚC ĐÓ:
Khoảng thời gian khá ngắn từ lúc này tới lúc khác trong quá khứ.
-
Danh từ
-
1
고 정도가 된 때나 무렵.
1
KHOẢNG LÚC ĐÓ, KHOẢNG KHI ĐÓ:
Vào lúc hay khi khoảng chừng đó.
🌟
KHOẢNG KHI ĐÓ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
날이 밝아 올 때 희미하게 비치는 빛. 또는 그 무렵.
1.
TỜ MỜ SÁNG, LÚC TỜ MỜ SÁNG:
Ánh sáng chiếu mờ mờ khi ngày sáng rạng lên. Hoặc khoảng khi đó.
-
2.
새로운 시대나 문화, 예술 등이 시작되는 것.
2.
BUỔI BÌNH MINH CỦA ..., BẮT ĐẦU SỰ KHỞI ĐẦU CỦA ...:
Việc thời đại hay văn hóa, nghệ thuật mới trở nên bắt đầu.